ST series open crankshaft precision punch


1. 주 요 사 양 (THÔNG SỐ KỸ THUẬT) :

1) 프레스 가압력 ( Lực ép của máy): 110 TON

2) 가압 발생점 (Điểm lực phát sinh): 6 mm

3) 분당스트로크 수 (Số hành trình thanh trượt mỗi phút): 30-60 SPM

4) 스트로크 길이 (Chiều dài hành trình thanh trượt): 180 mm

5) 금형 최대높이 (Chiều cao khuôn tối đa): 360 mm

6) 슬라이드 조정량 (Lượng điều chỉnh thanh trượt): 80 mm

7) 상부 테이블 규격 (Kích thước bề mặt trên bàn làm việc): 910x470x80 mm

8) 하부테이블 규격 (Kích thước bề mặt dưới bàn làm việc): 1150x600x110 mm 9) 슬라이드 중심 ~ 기계 거리 (Khoảng cách từ trung tâm thanh trượt đến thân máy): 305 mm 10) 지면~테이블 상면 거리 (Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt đất): 830 mm

11) 금형핸들홀 (lỗ khuôn): φ 50 mm

12) 주 전동기 용량 (Công suất động cơ chính): 11 x 4 kWxP

13) 슬라이드 조정구조 (Kết cấu điều chỉnh thanh trượt) 조정방식 (Phương thức điều chỉnh):수동 (thủ công)

14) 소요 공압 (Á p suất không khí sử dụng): 6 kg/cm3

15) 정도 등급 (Cấp độ chính xác máy ép thủy lực) : JIS 1 Cấp 1 JIS 16) 기계 크기 (Kích thước máy)(길이/dài×/rộng×높이/cao): 1900x1300x3200mm 17) 기계 중량. 대략 (Trọng lượng máy): 9.6 tons 18) 금형플레이트 능력/선택사양 (Lực đệm khuôn (Tùy chọn)): 6.3 ton 19) 금형플레이트 행정 길이 확장형/선택사양 (Chiều dài hành trình đệm khuôn (Tùy chọn)): 80 mm 20) 금형플레이트유효면적/선택사양(Diện tích đệm khuôn hiệu quả (Tùy chọn)): 500×350 mm2

SẢN PHẨM CÙNG LOẠI

kakao