1. 주 요 사 양 (THÔNG SỐ KỸ THUẬT) :
1) 프레스 가압력 ( Lực ép của máy): 60 TON
2) 가압 발생점 (Điểm lực phát sinh): 4 mm
3) 분당스트로크 수 (Số hành trình thanh trượt mỗi phút): 35-90 SPM
4) 스트로크 길이 (Chiều dài hành trình thanh trượt): 120 mm
5) 금형 최대높이 (Chiều cao khuôn tối đa): 310 mm
6) 슬라이드 조정량 (Lượng điều chỉnh thanh trượt): 75 mm
7) 상부 테이블 규격 (Kích thước bề mặt trên bàn làm việc): 700x400x70 mm
8) 하부테이블 규격 (Kích thước bề mặt dưới bàn làm việc): 900x500x80 mm
9) 슬라이드 중심 ~ 기계 거리 (Khoảng cách từ trung tâm thanh trượt đến thân máy): 225 mm
10) 지면~테이블 상면 거리 (Khoảng cách từ bàn làm việc đến mặt đất): 785 mm
11) 금형핸들홀 (lỗ khuôn): φ 50 mm
12) 주 전동기 용량 (Công suất động cơ chính): 5.5×4 kWxP
13) 슬라이드 조정구조 (Kết cấu điều chỉnh thanh trượt) 조정방식 (Phương thức điều chỉnh):수동 (thủ công)
14) 소요 공압 (Á p suất không khí sử dụng): 6 kg/cm3
15) 정도 등급 (Cấp độ chính xác máy ép thủy lực) : JIS 1 级 Cấp 1 JIS
16) 기계 크기 (Kích thước máy)(길이/dài×폭/rộng×높이/cao): 1595x1000x2800mm
17) 기계 중량. 대략 (Trọng lượng máy): 5.6 tons
18) 금형플레이트 능력/선택사양 (Lực đệm khuôn (Tùy chọn)): 3.6 ton
19) 금형플레이트 행정 길이 확장형/선택사양 (Chiều dài hành trình đệm khuôn (Tùy chọn)): 70 mm
20) 금형플레이트유효면적/선택사양 (Diện tích đệm khuôn hiệu quả (Tùy chọn)): 350×300 mm2