Thông số kỹ thuật
- Khoảng đo (Range) : 0~10mm
- Độ phân giải (Resolution) : 0.01mm
- Chiều sâu của cổ (Throat Depth) : 120mm
- Đầu đo di động và đầu đo cố định : Ø10mm, phẳng.
- Độ song song giữa đầu đo di động và đầu đo cố định : =< 10µm
- Độ chính xác (Accuracy) : ± 20µm
- Lực đo (Measuring Force) : =< 1.5N
- Đầu đo di động (contact point) và đầu đo cố định (anvil) : Bằng gốm (ceramic)
- Có cổng SPC, để xuất dữ liệu ra ngoài.
- Sử dụng pin SR-44 (1 cục), tuổi thọ pin 7.000 giờ, trong điều kiện làm việc bình thường.